Yên Khoảnh hầu
Thụy hiệu |
|
||
---|---|---|---|
Kế nhiệm | Yên Ai hầu | ||
Chính quyền | nước Yên | ||
Tiền nhiệm | Yên Li hầu | ||
Trị vì | 790 TCN - 767 TCN | ||
Mất | 767 TCN Trung Quốc |
||
Hậu duệ | Yên Ai hầu | ||
Thân phụ | Yên Li hầu |